Cảm nhận thực tế các thay đổi trên Mitsubishi Xpander Cross 2023

Những cải tiến trên Mitsubishi Xpander Cross 2023 dù chỉ là tiểu tiết nhưng lại giúp mẫu xe này trở nên "hợp lý" hơn trong quyết định mua xe MPV cỡ nhỏ, nhất là khi để phục vụ gia đình.

iPhone on MacBook Keyboard
Nếu so với đời cũ, Mitsubishi Xpander Cross 2023 cũng khác biệt nhiều ở ngoại hình, đồng thời chiều dài tăng 95 mm và chiều rộng giảm 10 mm.
undefined
Bên cạnh đó là sự bổ sung của tính năng tự động bật tắt đèn chiếu sáng, đi kèm điều chỉnh độ cao đèn chiếu sáng và gạt mưa tự động.
undefined
Xpander Cross 2023 khác rất nhiều về kiểu dáng so với Xpander với những đường nét thẳng mang đậm hơi hướm SUV.
undefined
Lưới tản nhiệt, cản trước, ốp sườn và cản sau đều thiết kế mới nhấn mạnh phong cách cứng cáp và khỏe khoắn.
undefined
Dọc theo viền dưới của Xpander Cross là ốp nhựa đen nhằm hạn chế trầy xước bởi đá, sỏi văng lên khi đi off-road.
undefined
Đèn chiếu sáng của Xpander Cross vuông vắn hơn, loại bỏ hai dải crôm bên trong. Xpander Cross có tính năng điều chỉnh độ cao đèn chiếu sáng.
undefined
Đèn sương mù phía trước dạng LED thiết kế hình vuông, trong khi đèn sương mù của Xpander AT Premium sử dụng bóng halogen thiết kế hình tròn.
undefined
Chiều dài 4.595 mm, chiều cao 1.750 mm, chiều dài cơ sở 2.775 mm và khoảng sáng gầm 225 mm giống nhau, chỉ khác chiều rộng của Xpander Cross lớn hơn 40 mm. Mitsubishi Xpander không có thanh giá nóc giống phiên bản Cross.
undefined
Cùng kích thước 17 inch, nhưng bộ mâm thiết kế mới đẹp mắt hơn hẳn phiên bản cũ.
undefined
Xpander Cross có 4 tùy chọn màu sắc: Cam Đen, Trắng, Đen và Nâu (màu mới mang tên tiếng Anh là Green Bronze như phiên bản trong bài), còn Xpander có 5 tùy chọn màu sắc: Đỏ, Trắng, Đen, Bạc và Nâu, trong đó đỏ là màu mới được bổ sung.
undefined
Bên trong khoang cabin, Mitsubishi Xpander Cross được nâng cấp lên vô-lăng 4 chấu giống “đàn anh” Pajero Sport và bảng đồng hồ kỹ thuật số 8 inch với 3 chế độ tùy chọn. Trong khi đó, Xpander sử dụng vô-lăng 3 chấu, bảng đồng hồ vẫn là loại kết hợp màn hình TFT và analog.
 
undefined
Nội thất của Xpander Cross bọc da màu Xanh Navy - Đen, còn Xpander AT Premium màu Nâu - Đen.
undefined
Hai hàng ghế sau sử dụng kính tối màu trên Xpander Cross, mang đến không gian riêng tư cho hành khách.
undefined
Cả hai phiên bản trang bị động cơ 1.5L MIVEC, 4 xy-lanh, cho công suất 104 mã lực và mô-men xoắn 141 Nm, kết hợp hệ dẫn động cầu trước và hộp số tự động 4 cấp. Dù dùng chung động cơ, nhưng Xpander Cross ngốn nhiều nhiên liệu hơn. Theo hãng xe Nhật công bố, Mitsubishi Xpander Cross tiêu hao 7,3 lít/100km điều kiện hỗn hợp, còn Xpander AT Premium là 7,1 lít/100km.
undefined
Khả năng vận hành của Xpander Cross 2023 còn trở nên ấn tượng hơn nhờ được bổ sung hệ thống Active Yaw Control (AYC)- Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động. Hệ thống này hoạt động cùng cân bằng điện tử và ABS để gia tăng sự an toàn và ổn định cho xe khi di chuyển vào cua, đặc biệt trên các mặt đường trơn trượt. Xpander không được trang bị công nghệ này.
undefined
Hệ thống treo được cải tiến. Cụ thể, bộ giảm xóc phía sau trang bị xy-lanh lớn hơn, các van điều tiết hiệu suất cao loại mới được sử dụng ở cả giảm xóc trước - sau nhằm hạn chế tiếng ồn gầm lọt vào bên trong cabin.
Vô lăng 4 chấu lấy từ Pajero Sport rõ ràng là cao cấp và bắt mắt hơn hẳn Xpander Cross phiên bản cũ
Vô lăng mới cùng màn hình kỹ thuật số hiện đại hơn góp phần tạo nên sự khác biệt của Xpander Cross trong phân khúc này. 
Dù Mitsubishi không công bố doanh số cụ thể của Xpander và Xpander Cross, nhưng dễ thấy doanh số của Xpander Cross không đủ ấn tượng nếu so với Xpander. Trái lại, phiên bản SUV của các mẫu xe đối thủ đều “ăn khách” hơn phiên bản thuần MPV, ví dụ như Toyota Veloz Cross bán chạy hơn Avanza Premio, hay Suzuki XL7 bán chạy hơn Ertiga. Những nâng cấp kể trên và giá bán 698 triệu đồng được kỳ vọng sẽ cải thiện sức cạnh tranh của Xpander Cross, rút gọn khoảng cách doanh số với Xpander.
 

* Vui lòng gõ tiếng Việt có dấu, tối thiểu 10 chữ, không chứa liên kết.